Từ đồng nghĩa với "oán"

thù hận oán trách sự oán giận giận dữ
phẫn nộ phẫn uất hận sự tức giận
bực tức sự bực bội khó chịu sự phật ý
oán hận sự oán thù sự căm ghét căm phẫn
sự châm chọc sự cay đắng sự bất mãn sự giận dữ