Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"oằn"
oằn oại
nhượng bộ
cam chịu
chịu thua
đầu hàng
quỳ gối
cúi đầu
bỏ cuộc
gánh nặng
trĩu xuống
bị ép
bị cong
bị uốn
bị đè nén
chịu đựng
khó khăn
mệt mỏi
gục ngã
suy sụp
bị áp lực