Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"oặt"
ôi!
yếu
mềm
nhu nhược
héo
bèo
mỏng manh
không cứng
lỏng lẻo
không vững
bất lực
khó khăn
khổ sở
tê liệt
bất an
khúm núm
suy nhược
mệt mỏi
uể oải
lười biếng