Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"oẹ"
nôn
mửa
khó chịu
buồn nôn
ói
trào ngược
thổ tả
đi ngoài
đau bụng
khó tiêu
say
say sóng
say xe
đầy bụng
khó ở
khó thở
khó chịu trong người
khó chịu dạ dày
khó chịu tiêu hóa
khó chịu thực quản