Từ đồng nghĩa với "panel"

tấm tấm bê tông tấm cốt thép tấm lợp
tấm ván tấm panel tấm sàn tấm mái
tấm xây dựng tấm vật liệu tấm cách nhiệt tấm cách âm
tấm chịu lực tấm lắp ghép tấm composite tấm nhựa
tấm kim loại tấm gỗ tấm ốp tấm trang trí