Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"panel"
tấm
tấm bê tông
tấm cốt thép
tấm lợp
tấm ván
tấm panel
tấm sàn
tấm mái
tấm xây dựng
tấm vật liệu
tấm cách nhiệt
tấm cách âm
tấm chịu lực
tấm lắp ghép
tấm composite
tấm nhựa
tấm kim loại
tấm gỗ
tấm ốp
tấm trang trí