Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"panh"
kẹp
gắp
cặp
kẹp kim loại
kẹp nhựa
kẹp giấy
kẹp thức ăn
kẹp gắp
kẹp chặt
kẹp búa
kẹp ống
kẹp điện
kẹp bút
kẹp băng
kẹp vải
kẹp gỗ
kẹp nhôm
kẹp inox
kẹp thủy tinh
kẹp đa năng