Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"panô"
bảng
tranh
bảng hiệu
tấm tranh
tấm ván
khung tranh
tranh ghép
tranh phù điêu
tấm panô
tấm áp phích
tấm poster
tấm bạt
tấm biển
tấm che
tấm vải
tấm hình
tấm ảnh
khung hình
khung ván