Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"parafin"
parafin
sáp parafin
sáp
dầu mỏ
dầu thô
chất béo
chất lỏng
chất rắn
hóa chất
hợp chất hữu cơ
hydrocarbon
chất đốt
chất cách điện
chất bảo quản
chất tạo hình
chất tẩy rửa
chất bôi trơn
chất phụ gia
chất tạo màu
chất tạo hương