Từ đồng nghĩa với "patinê"

patin xe patin trượt patin giày patin
patin thể thao patin nghệ thuật patin đường phố patin tốc độ
patin đôi patin đơn patin mini patin trẻ em
patin người lớn patin nhựa patin kim loại patin có phanh
patin không phanh trượt băng trượt ván trượt tuyết