Từ đồng nghĩa với "permanganat kali"

thuốc tím potassium permanganate chất sát trùng chất oxy hóa
chất khử trùng manganat mangan chất hóa học
dung dịch tím chất tẩy rửa chất diệt khuẩn chất khử
chất tẩy chất bảo quản chất chống nấm chất kháng khuẩn
chất kháng virus chất tẩy trắng chất làm sạch chất bảo vệ