Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"pf"
pi
tỉ số
hằng số
đường tròn
đường kính
hình tròn
hình học
tính toán
đo lường
hệ số
tỉ lệ
đường cong
hình thức
đặc trưng
đặc điểm
đơn vị
kí hiệu
chữ cái
chữ viết
ký tự