Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phá gia chỉ tử"
phá gia
chơi bời
tiêu xài
phá phách
ăn chơi
phung phí
hoang phí
lêu lổng
đua đòi
xài hoang
thích hưởng thụ
nghiện ngập
lãng phí
điên cuồng
không lo nghĩ
vô trách nhiệm
thích tiêu tiền
không tiết kiệm
thích phung phí
kẻ ăn chơi