Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"pháp trường"
pháp trường
nơi hành hình
nơi xử án
trại giam
nhà tù
tòa án
án tử
hình phạt
hình phạt tử hình
xét xử
xét xử hình sự
vụ án
vụ xử
hồ sơ án
quyết định án
thẩm phán
bản án
tội phạm
hồ sơ pháp lý
hệ thống tư pháp