Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phát chẩn"
phát chẩn
phân phát
cứu trợ
cứu giúp
phát tiền
phát gạo
phân phối
từ thiện
hỗ trợ
cấp phát
phát quà
cung cấp
giúp đỡ
phát lương thực
phát hàng cứu trợ
phát đồ ăn
phát vật phẩm
phát hỗ trợ
phát cứu trợ
phát cứu giúp