Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phát huy"
đẩy mạnh
thúc đẩy
khuyến khích
xúc tiến
tiến lên
phát triển
nâng cao
cải thiện
hỗ trợ
ủng hộ
tăng cường
tiếp tục
đề xướng
xây dựng
khai thác
khơi dậy
tôn vinh
phát lộ
khuyến khích
mở rộng