Từ đồng nghĩa với "phân bua"

giải thích biện minh trình bày bào chữa
lý giải thuyết phục nói rõ phân tích
tranh luận đính chính phản biện cãi
tranh cãi phê bình phê phán giải trình
trình bày ý kiến nêu lý do bộc bạch tố cáo