Từ đồng nghĩa với "phân minh"

rõ ràng minh bạch dứt khoát thẳng thắn
xác định khẳng định xác thực nhấn mạnh
kiên quyết rành mạch phân định chắc chắn
rõ nét đúng đắn tương đối cụ thể
đặc trưng đặc biệt tương ứng đúng mực