Từ đồng nghĩa với "phân nửa"

nửa một nửa phân chia chia
chia đôi phân phối phân phát một phần
phân đoạn phân tách phân số phân phối lại
một phần hai nửa phần nửa chừng nửa vời
một phần ba một phần tư một phần năm một phần mười