Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phân tử"
nguyên tử
hạt
vi hạt
đơn vị
mol
phân đoạn
phân loại
phân tích
hạt nhân
phân tử nước
phân tử khí
phân tử hữu cơ
phân tử vô cơ
phân tử sinh học
phân tử protein
phân tử DNA
phân tử RNA
phân tử lipid
phân tử carbohydrate
phân tử axit