Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phè phỡn"
sa đà
rượn
mê đắm
phóng túng
buông thả
thỏa thuê
hưởng lạc
ăn chơi
vô tư
lãng phí
đắm chìm
thích thú
tận hưởng
điên cuồng
say sưa
hào phóng
vui vẻ
tự do
không lo nghĩ
thích nghi