Từ đồng nghĩa với "phê duyệt"

chấp thuận đồng ý thông qua duyệt
phê chuẩn chấp nhận ra quyết định xét duyệt
kiểm tra công nhận tán thành đề xuất
cho phép khẳng định bổ sung xác nhận
đề nghị thẩm định giải quyết quyết định