Từ đồng nghĩa với "phên"

tấm chắn tấm phên bức màn vách ngăn
tấm đan tấm che tấm chắn gió tấm chắn nắng
tấm ván tấm lưới tấm bạt tấm vải
tấm chắn bụi tấm chắn nước tấm chắn âm tấm chắn ánh sáng
tấm chắn lạnh tấm chắn mưa tấm chắn côn trùng tấm chắn tiếng ồn