Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phì phà"
phì phèo
chào ôi
gớm
kinh quá
khó chịu
ngán ngẩm
bực bội
khó coi
khó nhìn
khó nghe
khó nuốt
khó chịu
khó xử
khó tả
khó tin
khó hiểu
khó lòng
khó sống
khó chịu
khó khăn