Từ đồng nghĩa với "phí hành gia"

hành khách vũ trụ phi hành gia nhà du hành nhà nghiên cứu vũ trụ
người lái tàu vũ trụ người điều khiển chuyến bay thành viên phi hành đoàn người tham gia chuyến bay
người du hành không gian người khám phá vũ trụ nhà khoa học vũ trụ người thám hiểm không gian
người bay vào vũ trụ người tham gia phi vụ người điều khiển tàu vũ trụ người bay
người đi tàu vũ trụ người tham gia nghiên cứu vũ trụ người tham gia thí nghiệm vũ trụ người tham gia chương trình vũ trụ