Từ đồng nghĩa với "phò mã"

phò mã con rể rể con rể vua
chồng của công chúa chồng của hoàng nữ người kết hôn với công chúa người kết hôn với hoàng nữ
người trong hoàng tộc người thuộc dòng dõi vua người được vua ban hôn người được vua chọn làm rể
người có quan hệ với hoàng gia người có mối quan hệ với công chúa người có mối quan hệ với hoàng nữ người được phong tước
người được vua ưu ái người được vua tin tưởng người có địa vị trong triều đình người có quyền lực trong hoàng tộc