Từ đồng nghĩa với "phòng thủ"

sự phòng ngự bảo vệ phòng ngự quốc phòng
phản ứng phòng thủ cơ chế bảo vệ đội phòng thủ tuyến phòng thủ
chướng ngại vật tường thành thành trì hệ thống phòng thủ
biện pháp phòng thủ chiến thuật phòng thủ vùng an toàn
bức tường bảo vệ sự bảo vệ công sự đề kháng