Từ đồng nghĩa với "phù tá"

người phụ tá trợ lý trợ thủ người hỗ trợ
người giúp đỡ trợ giáo cộng sự người trợ giúp
người đồng hành cấp phó thư ký người đại diện
viên phụ thẩm người phục vụ người tiếp tay phó
cấp dưới người tập sự bồi tế dự phòng