Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phùn phụt"
phùn
xịt
rắc
phun
bắn
vọt
tuôn
trào
văng
đổ
chảy
mưa phùn
mưa rào
phun ra
phun nước
phun sương
phun trào
phun mạnh
phun phì phì
phun ào ào
phun ào