Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phơi phới"
hổng hểnh
phơi ra
phơi bày
trống trải
không được che đậy
trần trụi
tươi tắn
sung sức
vui vẻ
hồ hởi
năng động
sôi nổi
tươi mới
rạng rỡ
hạnh phúc
phấn khởi
đầy sức sống
thăng hoa
dâng trào
vươn lên