Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phương diện"
khía cạnh
mặt
hướng
dạng
bề mặt
thể
diện mạo
vẻ
sắc thái
cảnh
tình trạng
toàn cảnh
biểu cảm
phong thái
khuôn mặt
dáng vẻ
mặt phẳng
chế độ xem
góc nhìn
quan điểm
khía cạnh nhìn nhận