Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phương hướng"
hướng
hướng dẫn
chỉ dẫn
đường hướng
chỉ thị
chỉ đạo
sự hướng dẫn
sự chỉ đạo
ngả
phương diện
lời hướng dẫn
lời chỉ bảo
huấn thị
mệnh lệnh
chiến lược
phương kế
định hướng
hướng đi
lộ trình
hướng phát triển