Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phạm huý"
kiêng kỵ
tránh
cấm
phạm tội
nhắc tên
đề cập
xúc phạm
bất kính
khinh miệt
khinh thường
không tôn trọng
vi phạm
xúc phạm đến
đụng chạm
làm phật lòng
làm mất lòng
không nên nói
không nên nhắc
điều cấm kỵ
điều kiêng kỵ