Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phản kích"
phản công
phản đòn
đáp trả
trả thù
báo thù
quả báo
biện pháp đối phó
phản ứng
đối phó
phản kháng
phản ứng lại
đáp lại
trả đũa
đáp trả lại
phản ứng mạnh
đối đầu
chống trả
phản ứng quyết liệt
đối phó lại
phản kháng lại