Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phẩm vật"
vật phẩm
hàng hóa
sản phẩm
đồ vật
tài sản
vật chất
đồ dùng
phụ kiện
thiết bị
mục
khoản mục
sự việc
chi tiết
vấn đề
hàng hóa quý
vật quý
tài liệu
vật tư
đồ quý
vật dụng