Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phận"
phận
bộ phận
thành phần
đơn vị
phòng ban
cục
sở
tổ
ngành
hội đồng
ủy ban
tổ chức
công ty
cán bộ
nhân viên
quản lý
địa vị
chức vụ
vai trò
phận dâu con