Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phẳng phất"
thoảng qua
lướt qua
nhè nhẹ
mơ hồ
thoáng chốc
nhẹ nhàng
lấp ló
vô tình
hư ảo
mờ nhạt
lẩn khuất
chợt
bàng bạc
lơ lửng
mang máng
lướt nhẹ
phảng phất
hơi
mỏng manh
vàng vọt