Từ đồng nghĩa với "phỏ tá"

hỗ trợ giúp đỡ phụ tá trợ giúp
đồng hành cộng tác hợp tác tháp tùng
theo sát đi kèm hộ tống đồng hành
phụ giúp hỗ trợ thêm giúp sức tiếp sức
cùng nhau đồng nghiệp bạn đồng hành cố vấn