Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phối thuộc"
giao phó
chuyển giao
ủy thác
phân công
chỉ định
điều động
hợp tác
liên kết
phối hợp
hợp nhất
tập trung
tổng hợp
tham gia
đồng hành
kết hợp
hợp tác hóa
phối hợp hóa
phân bổ
phân chia
phân phối