Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phổ quát"
toàn cầu
toàn diện
phổ biến
rộng rãi
khắp nơi
đại trà
chung
thông dụng
phổ thông
đồng loạt
tổng quát
mở rộng
phổ cập
phổ quát hóa
đại chúng
phổ biến hóa
tương đồng
đồng nhất
thống nhất
công khai