Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phổng phao"
múp míp
nở nang
phổng phao
đầy đặn
tròn trịa
khoẻ mạnh
phát triển
béo tốt
tươi tốt
vạm vỡ
cường tráng
dồi dào
hồ hởi
tăng trưởng
sung sức
đầy sức sống
tăng tiến
phát đạt
thịnh vượng
vươn lên