Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phụt"
phun
bắn
vọt
xì
phụt ra
phát ra
tỏa ra
bùng lên
tuôn ra
văng ra
nổ
xì xèo
vèo vèo
tạo ra tiếng ồn
đổ ra
trào ra
bộc phát
bùng phát
xì hơi
thốt ra
thốt lên