Từ đồng nghĩa với "phủ nhận"

bác bỏ phủ định phản bác từ chối
không thừa nhận khước từ phủ nhận cự tuyệt
không công nhận không chấp nhận phủ quyết bác bỏ ý kiến
phản đối phê phán phê bình đối kháng
chối bỏ không thừa nhận sự thật không thừa nhận thành tích không thừa nhận lời khai