Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"pha"
giai đoạn
công đoạn
đợt
gia đoạn
bước
thời kỳ
tuần
thời gian
khía cạnh
phương diện
phát triển
mốc
khoảng
thời điểm
chu kỳ
giai đoạn phát triển
điểm
thời khắc
quá trình
bước tiến
thời gian trôi