Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"pha chế"
pha trộn
pha chế
pha loãng
pha chế thuốc
pha chế đồ uống
trộn lẫn
hòa trộn
hòa tan
kết hợp
chế biến
chuẩn bị
làm
sản xuất
tạo ra
định lượng
đo lường
pha chế công thức
pha chế nguyên liệu
pha chế hỗn hợp
pha chế thực phẩm