Từ đồng nghĩa với "phai mờ"

mờ nhạt mờ ảo mờ dần nhạt nhòa
mờ mịt mờ tịt mờ mờ mờ mờ ảo ảo
không rõ mất dấu mất tích lãng quên
phai nhạt phai tàn phai dần héo úa
giảm sút giảm thiểu hạ thấp làm mờ