Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phai mờ"
mờ nhạt
mờ ảo
mờ dần
nhạt nhòa
mờ mịt
mờ tịt
mờ mờ
mờ mờ ảo ảo
không rõ
mất dấu
mất tích
lãng quên
phai nhạt
phai tàn
phai dần
héo úa
giảm sút
giảm thiểu
hạ thấp
làm mờ