Từ đồng nghĩa với "phang"

đập mạnh đánh mạnh sập mạnh phang cho phẳng
thình lình thình ồn ào đánh
đập tấn công giáng đánh đập
đánh cho đập cho đập bể đập vỡ
đập tan đập nát đập vào đập xuống