Từ đồng nghĩa với "phanh thây"

phanh thây phanh lại cái hãm ngăn cản
cản trở kiểm soát kiềm chế thắng
hãm phanh hãm lại rào cản phanh đồng cỏ
cái phanh xé xác giết hủy diệt
tàn sát phá hủy thảm sát đoạt mạng