Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phanh thây"
phanh thây
phanh lại
cái hãm
ngăn cản
cản trở
kiểm soát
kiềm chế
thắng
hãm phanh
hãm lại
rào cản
phanh đồng cỏ
cái phanh
xé xác
giết
hủy diệt
tàn sát
phá hủy
thảm sát
đoạt mạng