Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phao"
phao cứu sinh
áo phao cứu sinh
thuyền cứu sinh
phao cứu đắm
phao bơi
phao nổi
phao lặn
phao tín hiệu
phao đánh dấu
phao câu
phao thả
phao nhựa
phao xốp
phao bơi lội
phao cứu hộ
phao định vị
phao chống chìm
phao lề
phao bơi an toàn
phao cứu nạn