Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phao phí"
phí dịch vụ
tiền cọc
phí phao
lãng phí
tiêu tốn
tổn thất
chi phí
tốn kém
phí tổn
phí phạm
lãng phí tài nguyên
tiêu hao
tốn tiền
tốn sức
không hiệu quả
thất thoát
phí tổn thất
chi tiêu không hợp lý
chi phí không cần thiết
phí không đáng có