Từ đồng nghĩa với "phao phí đợ"

phung phí lãng phí tiêu tốn phí phạm
phí sức tiêu hao lãng phí thời gian tiêu xài
vứt đi không tiết kiệm không hiệu quả phí hoài
phí tổn tốn kém tổn thất không cần thiết
lãng phí tài nguyên không sử dụng không có giá trị vô ích